Download KIIP 5 U37.1 Timeline of Korean history / Theo dòng lịch sử Hàn Quốc Free
(역사) 37과. 한국의 역사 (고조선의 견국) = History of Korea (The founding of Gojoseon) / Lịch sử Hàn Quốc (Thành lập Cổ Triều Tiên)
KIIP 5 Bài 37.1 한국 역사의 흐름은 어떠했을까 / Theo dòng lịch sử Hàn Quốc / Timeline of Korean history
한반도에 국가가 처음 세워진 이래 오늘날에 이르기까지 한국의 역사는 어떻게 흘러왔는지 연표를 통해 살펴보자.
흐름 = dòng, dòng chảy / a flow
세워지다 = được xây dựng, được thành lập / be founded, be establish
이래 = trước nay, từ / since
오늘에 이르기까지 = cho đến ngày nay / until today
흘러오다 = trôi qua / flow, float
연표 = niên biểu / timeline
살펴보다 = xem xét / examine
Hãy cùng nhìn lại dòng lịch sử của nước Hàn Quốc đã trôi qua như thế nào kể từ khi quốc gia đầu tiên được thành lập trên Bán đảo Triều Tiên cho đến ngày nay.
Let's look at the timeline of how the history of Korea has flowed since the country was first established on the Korean Peninsula to the present day.
Phương Tây / Western 기원전 = trước công nguyên / B.C. 법전 = bộ luật, điều lệ / law code 반포 = ban bố / proclamation 건국 = kiến quốc, lập nước / founding 제정수립 = thành lập chế độ đế vương / establish imperial government 서로마제국 = đế quốc Tây La Mã / Western Roman Empire 멸망 = diệt vong / fall, collapse 십자군 = Thập Tự quân / Crusades 개혁 = cải cách / reform 동인도회사 = công ty Đông Ấn (công ty cổ phần thương mại đầu tiên của Anh) / East India Company 혁명 = cuộc cách mạng / revolution 세계대전 = chiến tranh thế giới / world war 선언 = tuyên ngôn / declarations |
Hàn Quốc / Korea: 고조선 = nước Cổ Triều Tiên / Gojoseon 신라 = nước Tân La / Silla 고구려 = nước Cao Câu Ly / Goguryeo 백제 = nước Bách Tế / Baekje 삼국 = Tam Quốc / Three Kingdoms [Goguryeo, Baekje, Silla] 왕건 = vua Vương Kiến (nước Cao Ly) / Wang Geon (king of Goryeo) 침입 = sự xâm chiếm / invasion 이성계 = vua Lý Thành Kế (nước Joseon) / Yi Seong-gye (king of Joseon) 훈민정음 = Huấn dân chính âm / Korean script 창제 = sáng chế / invent 임진왜란 = Cuộc xâm lược Triều Tiên của Nhật Bản / Japanese Invasion of Korea in 1592 대한제국 = Đại Hàn Đế Quốc / Korea Empire 강제병합 = Cưỡng chế sáp nhập / forced merging 임시정부 = Chính phủ lâm thời / a provisional government 광복 = giải phóng / Independence 분단 = phân chia, chia cắt / Division |
Phương Đông /Eastern: 황하문명 = văn minh hoàng hà/ Yellow River civilization 진(晉) = Nhà Tấn / Qin dynasty 중국통일 = thống nhất Trung Quốc / China Unification 쿠샨왕조 = Triều đại Kushan / Kushan Dynasty 앙코르 왕조 = Triều Đại Angkor/ Angkor dynasty 막부 = mạc phủ / Japan's feudal government, the shogunate (government) 칭기즈칸 = Thành Cát Tư Hãn/ Genghis Khan 일본통일 = thống nhất Nhật Bản / Japan Unification 청 군대 = Quân Thanh / Qing Army 격퇴 = đánh đuổi, đẩy lùi / Defeat 쑨원 = Tôn Trung Sơn / Sun Wen 중화민국 = Trung Hoa dân quốc / Republic of China 중일전쟁 = chiến tranh Trung Nhật / Sino-Japanese War 중국인민공화국 = cộng hòa nhân dân Trung Quốc / The People's Republic of China |
Translation / Dịch